621. NGUYỄN THỊ TRANG
Tiết 9. Bài 3. Kĩ thuật và chăm sóc cây ăn quả có múi (tiết 1)/ Nguyễn Thị Trang Trường THCS Tân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Giáo án;
622. NGUYỄN BÁ LẬP
Chủ đề 2: Khát vọng tuổi trẻ/ Nguyễn Bá Lập: biên soạn; Trường THCS Viên An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;
623. NGUYỄN BÁ LẬP
Chủ đề 1: Nối vòng tay lớn/ Nguyễn Bá Lập: biên soạn; Trường THCS Viên An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;
624. NGUYỄN THỊ TRANG
Tiết 3. Bài 2. xây dựng nhà ở (tiết 1)/ Nguyễn Thị Trang Trường THCS Tân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Giáo án;
625. LÊ THỊ THÙY TRANG
Tiết 12: Nói và Nghe. Trình bày bài giới thiệu ngắn về môt cuốn sách (cuốn truyện lịch sử)/ Lê Thị Thùy Trang Trường THCS Tân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
626. PHẠM LINH CHI
Chuyên đề dạy học Ngữ văn 7/ Phạm Linh Chi: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn;
627. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
Bài 3: Hồn nước nằm trong tiếng mẹ cha: Tiết 27,28,29: Kim-Kiều gặp gỡ/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Đoan Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;
628. HOÀNG THỊ XUÂN THANH
Bài 4: PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ (Phần 1,2) + LUYỆN TẬP: CHỦ ĐỀ 1: BIỂU THỨC ĐẠI SỐ/ Hoàng Thị Xuân Thanh: biên soạn; TH&THCS Tân Trung.- 2023.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Đại số; Giáo án;
629. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
Bài 1: Thế giới kỳ ảo: Tiết 3,4,5: Chuyện người con gái Nam Xương/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Đoan Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;
630. TRẦN NGỌC TÂN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 9/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;
631. TRẦN THỊ THẢO
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Chương trình;
632. ĐOÀN THỊ KIỀU DUYÊN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng ANh 7/ Đoàn Thị Kiều Duyên: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Chương trình;
633. TRẦN NGỌC TÂN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;
634. BÙI THỊ NGÂN
Kế hoạch giáo dục môn Toán 9/ Bùi Thị Ngân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Chương trình;
635. ĐẶNG THỊ LANH
Kế hoạch Toán 8/ Đặng Thị Lanh: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Chương trình;
636. NGÔ THỊ ĐIỆP
Kế Hoạch môn Toán 7/ Ngô Thị Điệp: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Chương trình;
637. ĐINH THỊ KIM NGÂN
Kế Hoạch môn Toán 6/ Đinh Thị Kim Ngân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Chương trình;
638. TRẦN THỊ MỸ
Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;